Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
4e18aa606937945808c86df7f70cbeed.webp
Cầu thủ:
Ştefan Bărboianu
Quốc tịch:
Romani
2a8b3302948fd813d46e79c980978dd5.webp
Cân nặng:
78 Kg
Chiều cao:
182 cm
Tuổi:
38  (1988-01-24)
Vị trí:
Hậu vệ
Giá trị:
25,000
Hiệu suất cầu thủ:
DR
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Hậu vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
31-12-2005CS Academia de Fotbal Gică PopescuFCU 1948 Craiova-Ký hợp đồng
28-02-2011FCU 1948 CraiovaFC Dinamo 1948-Ký hợp đồng
02-08-2011FC Dinamo 1948Astra Giurgiu-Ký hợp đồng
09-01-2014Astra GiurgiuFC Dinamo 1948-Ký hợp đồng
30-06-2015FC Dinamo 1948Concordia Chiajna-Ký hợp đồng
30-06-2019Concordia ChiajnaPetrolul Ploiesti-Ký hợp đồng
09-08-2020Petrolul PloiestiCS Dunarea Turris Turnu Magurele-Ký hợp đồng
31-12-2020CS Dunarea Turris Turnu MagurelePetrolul Ploiesti-Ký hợp đồng
30-06-2021Petrolul PloiestiCS Muncitorul Resita-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Romanian Liga 3 champion1
22/23
Romanian cup winner1
13/14
Europa League participant1
13/14

Hồ sơ cầu thủ Ştefan Bărboianu - Kèo nhà cái

Hot Leagues