
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2005 | SC Corinthians U20 | Fluminense FC U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2006 | Fluminense FC U17 | Fluminense RJ | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2010 | Fluminense RJ | Akhmat Grozny | 0.218M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-01-2016 | Akhmat Grozny | Zenit St. Petersburg | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2017 | Zenit St. Petersburg | PAOK Saloniki | - | Ký hợp đồng |
| 10-10-2020 | PAOK Saloniki | Panathinaikos | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Panathinaikos | Free player | - | Giải phóng |
| 19-09-2022 | Free player | Rodina Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2023 | Rodina Moscow | Portimonense | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2024 | Portimonense | Free player | - | Giải phóng |
| 24-07-2024 | Free player | Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2025 | Athletic Club | AA Internacional de Limeira | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Paulista Brazil | 23-02-2025 21:30 | Inter de Limeira | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Paulista Brazil | 19-02-2025 21:30 | Ah so Santa SP | Inter de Limeira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Paulista Brazil | 11-02-2025 00:30 | Sao Paulo | Inter de Limeira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Greek cup winner | 3 | 22 19 18 |
| Greek champion | 1 | 19 |
| Europa League participant | 2 | 18/19 16/17 |
| Russian Super Cup winner | 1 | 16/17 |
| Russian cup winner | 1 | 16 |
| Champions League participant | 1 | 15/16 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 06 05 |