
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | IFK Goteborg U21 | IFK Goteborg | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | IFK Goteborg | Ljungskile | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Ljungskile | IFK Goteborg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | IFK Goteborg | Ljungskile | - | Cho thuê |
| 30-11-2012 | Ljungskile | IFK Goteborg | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2015 | IFK Goteborg | Vålerenga Fotball Elite | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2018 | Vålerenga Fotball Elite | Stabaek | - | Ký hợp đồng |
| 07-03-2023 | Stabaek | Ham-Kam | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30-11-2025 16:00 | Brann | Ham-Kam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23-11-2025 13:30 | Ham-Kam | Haugesund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 08-11-2025 17:00 | Viking | Ham-Kam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 02-11-2025 16:00 | Ham-Kam | Sandefjord | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26-10-2025 16:00 | Kristiansund BK | Ham-Kam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 19-10-2025 15:00 | Ham-Kam | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21-09-2025 15:00 | Tromso IL | Ham-Kam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 31-08-2025 15:00 | Ham-Kam | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 09-08-2025 14:00 | Molde | Ham-Kam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 03-08-2025 12:30 | Ham-Kam | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu