
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Deportivo Guadalajara II | Club Chivas Tapatio | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | Club Chivas Tapatio | Chivas Guadalajara | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Chivas Guadalajara | Cruz Azul | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Cruz Azul | Chivas Guadalajara | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2015 | Chivas Guadalajara | Eintracht Frankfurt | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-02-2019 | Eintracht Frankfurt | Philadelphia Union | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Philadelphia Union | Free player | - | Giải phóng |
| 02-02-2020 | Free player | Al-Sadd | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2020 | Al-Sadd | FC Juarez | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | FC Juarez | Free player | - | Giải phóng |
| 16-01-2022 | Free player | Mazatlan FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Mazatlan FC | Free player | - | Giải phóng |
| 26-09-2023 | Free player | UE Santa Coloma | - | Ký hợp đồng |
| 03-12-2023 | UE Santa Coloma | Empire Strykers (indoor) | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2024 | Empire Strykers (indoor) | FC Rànger's | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Andorran champion | 1 | 23/24 |
| Qatari Stars Cup Winner (Ooredoo Cup) | 1 | 19/20 |
| World Cup participant | 2 | 18 14 |
| German cup winner | 1 | 17/18 |
| Confederations Cup participant | 1 | 17 |
| German cup runner-up | 1 | 16/17 |
| Mexican Cup Winner Apertura | 1 | 15/16 |
| Copa América participant | 1 | 15 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 15 |
| CONCACAF Champions League participant | 3 | 14/15 13/14 12/13 |
| CONCACAF Champions League winner | 1 | 13/14 |
| Gold Cup participant | 1 | 13 |
| Olympic champion | 1 | 12 |
| Olympics participant | 1 | 11/12 |
| Gold Cup Winner | 1 | 11 |