Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
a2088782d28c1a8801ece3264d7fdff6.webp
Cầu thủ:
Mikkel Andersen
Quốc tịch:
Đan Mạch
caa34833f73da7b5cec71148309943af.webp
Cân nặng:
80 Kg
Chiều cao:
195 cm
Tuổi:
37  (1988-12-17)
Vị trí:
Thủ môn
Giá trị:
200,000
Hiệu suất cầu thủ:
GK
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Thủ môn
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
31-12-2004Akademisk Boldklub YouthAkademisk Boldklub Youth-Ký hợp đồng
31-12-2005Akademisk Boldklub YouthAB Akademisk-Ký hợp đồng
25-01-2007AB AkademiskReading0.1M €Chuyển nhượng tự do
25-02-2008ReadingTorquay United-Cho thuê
25-03-2008Torquay UnitedReading-Kết thúc cho thuê
14-04-2008ReadingRushden & Diamonds (- 2011)-Cho thuê
22-04-2008Rushden & Diamonds (- 2011)Reading-Kết thúc cho thuê
08-12-2008ReadingBrentford-Cho thuê
15-12-2008BrentfordReading-Kết thúc cho thuê
05-03-2009ReadingBrighton Hove Albion-Cho thuê
05-04-2009Brighton Hove AlbionReading-Kết thúc cho thuê
31-08-2009ReadingBristol Rovers-Cho thuê
31-05-2010Bristol RoversReading-Kết thúc cho thuê
01-08-2010ReadingBristol Rovers-Cho thuê
04-01-2011Bristol RoversReading-Kết thúc cho thuê
15-08-2012ReadingPortsmouth-Cho thuê
20-11-2012PortsmouthReading-Kết thúc cho thuê
30-06-2013ReadingRanders FC-Cho thuê
29-06-2014Randers FCReading-Kết thúc cho thuê
30-06-2015ReadingMidtjylland-Ký hợp đồng
30-06-2017MidtjyllandLyngby-Ký hợp đồng
15-08-2018LyngbyMidtjylland-Ký hợp đồng
31-07-2021MidtjyllandBrann-Ký hợp đồng
30-08-2021BrannViborg-Ký hợp đồng
30-06-2023ViborgFremad Amager-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Champions League participant1
20/21
Danish champion1
19/20
Danish runner-up1
19
Danish Cup Winner1
18/19
Europa League participant1
15/16
Promotion to 1st league1
11/12
English 2nd tier champion1
11/12
European Under-21 participant1
11

Hồ sơ cầu thủ Mikkel Andersen - Kèo nhà cái

Hot Leagues