
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2004 | Akademisk Boldklub Youth | Akademisk Boldklub Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2005 | Akademisk Boldklub Youth | AB Akademisk | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2007 | AB Akademisk | Reading | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-02-2008 | Reading | Torquay United | - | Cho thuê |
| 25-03-2008 | Torquay United | Reading | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-04-2008 | Reading | Rushden & Diamonds (- 2011) | - | Cho thuê |
| 22-04-2008 | Rushden & Diamonds (- 2011) | Reading | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-12-2008 | Reading | Brentford | - | Cho thuê |
| 15-12-2008 | Brentford | Reading | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-03-2009 | Reading | Brighton Hove Albion | - | Cho thuê |
| 05-04-2009 | Brighton Hove Albion | Reading | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2009 | Reading | Bristol Rovers | - | Cho thuê |
| 31-05-2010 | Bristol Rovers | Reading | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-08-2010 | Reading | Bristol Rovers | - | Cho thuê |
| 04-01-2011 | Bristol Rovers | Reading | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-08-2012 | Reading | Portsmouth | - | Cho thuê |
| 20-11-2012 | Portsmouth | Reading | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Reading | Randers FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Randers FC | Reading | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Reading | Midtjylland | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Midtjylland | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2018 | Lyngby | Midtjylland | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2021 | Midtjylland | Brann | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Brann | Viborg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Viborg | Fremad Amager | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 1 | 20/21 |
| Danish champion | 1 | 19/20 |
| Danish runner-up | 1 | 19 |
| Danish Cup Winner | 1 | 18/19 |
| Europa League participant | 1 | 15/16 |
| Promotion to 1st league | 1 | 11/12 |
| English 2nd tier champion | 1 | 11/12 |
| European Under-21 participant | 1 | 11 |