
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | FC Copenhagen Youth | FC Kobenhavn U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | FC Kobenhavn U19 | FC Copenhagen | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | FC Copenhagen | SV Werder Bremen | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | SV Werder Bremen | Borussia Dortmund | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-08-2021 | Borussia Dortmund | Sevilla FC | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-01-2023 | Sevilla FC | TSG Hoffenheim | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | TSG Hoffenheim | Sevilla FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-08-2023 | Sevilla FC | Anderlecht | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Anderlecht | Sevilla FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2024 | Sevilla FC | FC Copenhagen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 03-12-2025 17:00 | Esbjerg | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 30-11-2025 13:00 | Aarhus AGF | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 05-10-2025 16:00 | FC Copenhagen | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 27-09-2025 16:00 | Sonderjyske | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 21-09-2025 14:00 | FC Copenhagen | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 18-09-2025 16:45 | FC Copenhagen | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 13-09-2025 13:00 | Brondby IF | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 08-08-2025 16:00 | FC Copenhagen | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 01-08-2025 16:00 | Fredericia | FC Copenhagen | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 26-07-2025 16:00 | FC Copenhagen | Vejle | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish champion | 6 | 24/25 16/17 15/16 12/13 10/11 09/10 |
| Danish Cup Winner | 5 | 24/25 15/16 14/15 11/12 08/09 |
| Euro participant | 2 | 24 21 |
| Champions League participant | 8 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 16/17 13/14 10/11 |
| World Cup participant | 2 | 22 18 |
| Europa League participant | 5 | 21/22 14/15 12/13 11/12 09/10 |
| German cup winner | 1 | 20/21 |
| German Super Cup winner | 1 | 19/20 |
| German Bundesliga runner-up | 2 | 19/20 18/19 |
| European Under-21 participant | 1 | 11 |