
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2009 | IFK Goteborg U19 | IFK Goteborg | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2011 | IFK Goteborg | Cagliari | 0.55M € | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Cagliari | IFK Goteborg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | IFK Goteborg | Cagliari | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2014 | Cagliari | IFK Goteborg | - | Cho thuê |
| 24-05-2015 | IFK Goteborg | Cagliari | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-05-2015 | Cagliari | IFK Goteborg | 0.325M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | IFK Goteborg | Panaitolikos Agrinio | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2019 | Panaitolikos Agrinio | IFK Goteborg | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2020 | IFK Goteborg | Genoa | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-08-2020 | Genoa | IFK Goteborg | - | Ký hợp đồng |
| 27-02-2024 | IFK Goteborg | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 12-11-2023 14:00 | Varbergs BoIS FC | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu