
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Lyonnais II | Lyon | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2009 | Lyon | OGC Nice | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2012 | OGC Nice | Montpellier Hérault SC | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-08-2015 | Montpellier Hérault SC | Bologna | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2017 | Bologna | Atalanta | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Atalanta | Bologna | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2017 | Bologna | Panathinaikos | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Panathinaikos | Panaitolikos Agrinio | - | Ký hợp đồng |
| 29-09-2020 | Panaitolikos Agrinio | Apollon Smirnis | - | Ký hợp đồng |
| 16-09-2021 | Apollon Smirnis | Kallithea | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2024 | Kallithea | Free player | - | Giải phóng |
| 12-10-2024 | Free player | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 25-11-2023 13:00 | Kallithea | Tylikratis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Greek second tier champion | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 3 | 12/13 08/09 07/08 |
| French champion | 1 | 07/08 |
| French cup winner | 1 | 07/08 |