STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2002 | Met-Kuz U19 | Metall-Kuzbass | - | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2003 | Metall-Kuzbass | Shakhtjor Prk. | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2004 | Shakhtjor Prk. | Metall-Kuzbass | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2005 | Metall-Kuzbass | Kuzbass Kemerovo | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2006 | Kuzbass Kemerovo | Metall-Kuzbass | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2009 | Metall-Kuzbass | Kuban Krasnodar | 450k € | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2015 | Kuban Krasnodar | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2015 | Free agent | Dinamo Barnaul | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu