
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | NK Inker Youth | NK Inker U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | NK Inker U17 | NK Inker | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | NK Inker | Chelsea | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-07-2010 | Chelsea | Vitesse Arnhem | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Vitesse Arnhem | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2011 | Chelsea | Dynamo Ceske Budejovice | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Dynamo Ceske Budejovice | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-07-2012 | Chelsea | Vitoria Guimaraes | - | Cho thuê |
| 30-12-2012 | Vitoria Guimaraes | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-01-2013 | Chelsea | NK Inker | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | NK Inker | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-07-2013 | Chelsea | Vojvodina Novi Sad | - | Cho thuê |
| 30-12-2013 | Vojvodina Novi Sad | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2013 | Chelsea | Sarajevo | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Sarajevo | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2014 | Chelsea | Athlétic Club Arlésien | - | Cho thuê |
| 25-02-2015 | Athlétic Club Arlésien | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-02-2015 | Chelsea | Sarajevo | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Sarajevo | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2015 | Chelsea | Sarajevo | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Sarajevo | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-07-2016 | Chelsea | Mouscron Peruwelz | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Mouscron Peruwelz | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Chelsea | AC Horsens | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 31-10-2025 18:00 | AC Horsens | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 24-10-2025 17:00 | Boldklubben af 1893 | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 18-10-2025 12:00 | Middelfart Boldklub | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 03-10-2025 17:00 | AC Horsens | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 27-09-2025 12:00 | Hillerod Fodbold | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 20-09-2025 13:00 | AC Horsens | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 23-08-2025 11:00 | Lyngby | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 09-08-2025 15:00 | AC Horsens | Middelfart Boldklub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 04-08-2025 17:00 | Hvidovre IF | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 25-07-2025 17:00 | AC Horsens | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish second tier champion | 1 | 22 |
| Bosnian-Herzegovinian champion | 1 | 14/15 |
| Bosnian-Herzegovinian cup winner | 1 | 13/14 |
| Serbian cup winner | 1 | 13/14 |
| Europa League participant | 1 | 13/14 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
| European Under-19 participant | 1 | 11 |