
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2007 | Dinamo Kyiv U17 | Dynamo 2 Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2009 | Dynamo 2 Kyiv | Dynamo Kyiv II | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2010 | Dynamo Kyiv II | Arsenal Kyiv | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Arsenal Kyiv | Dynamo Kyiv II | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2010 | Dynamo Kyiv II | Dynamo 2 Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2014 | Dynamo 2 Kyiv | FC Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2014 | FC Minsk | FK Poltava | - | Ký hợp đồng |
| 28-04-2015 | FK Poltava | Free player | - | Giải phóng |
| 13-09-2015 | Free player | Chernomorets Odessa | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2017 | Chernomorets Odessa | Giresunspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Giresunspor | Atakas Hatayspor | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2019 | Atakas Hatayspor | Dnipro-1(2017-2024) | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2021 | Dnipro-1(2017-2024) | Chernomorets Odessa | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2021 | Chernomorets Odessa | FK Aktobe Lento | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | FK Aktobe Lento | Free player | - | Giải phóng |
| 07-07-2022 | Free player | Metalist Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Metalist Kharkiv | Free player | - | Giải phóng |
| 30-01-2024 | Free player | FK Nyva Buzova | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 26-10-2025 13:30 | FC Shakhtar Donetsk | Kudrivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 20-10-2025 15:00 | Kudrivka | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 20-09-2025 15:00 | Polissya Zhytomyr | Kudrivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 12-09-2025 15:00 | Veres | Kudrivka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 29-08-2025 15:00 | Kudrivka | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 11-08-2025 15:00 | Zorya | Kudrivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-08-2025 10:00 | Kudrivka | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-19 participant | 1 | 10 |
| Under 19 European Champion | 1 | 09 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 07 |