
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2006 | Obra Koscian | Nielba Wagrowiec | 0.005M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2009 | Nielba Wagrowiec | Lech Poznan | 0.065M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-07-2010 | Lech Poznan | Polonia Bytom | - | Cho thuê |
| 30-12-2010 | Polonia Bytom | Lech Poznan | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2011 | Lech Poznan | Nielba Wagrowiec | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Nielba Wagrowiec | Lech Poznan | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-08-2012 | Lech Poznan | Chojniczanka Chojnice | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Chojniczanka Chojnice | Lech Poznan | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-07-2013 | Lech Poznan | Chojniczanka Chojnice | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Polish champion | 1 | 09/10 |
| Top scorer | 1 | 08/09 |