
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | Montpellier U19 | FC Windsor | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2005 | FC Windsor | Dagenham Redbridge | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2005 | Dagenham Redbridge | FC Windsor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | FC Windsor | Barnet | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-09-2005 | Barnet | Lewes FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Lewes FC | Cowdenbeath | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2006 | Cowdenbeath | Dundee United | 0.075M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2011 | Dundee United | Birmingham City | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Birmingham City | Free player | - | Giải phóng |
| 09-10-2013 | Free player | Dundee United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Dundee United | Heart of Midlothian | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2016 | Heart of Midlothian | Motherwell | - | Cho thuê |
| 15-05-2016 | Motherwell | Heart of Midlothian | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2016 | Heart of Midlothian | Kelantan FC | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2018 | Kelantan FC | Free player | - | Giải phóng |
| 30-07-2018 | Free player | Sur SC | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2019 | Sur SC | Dundee United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Dundee United | Falkirk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Falkirk | Clyde | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2023 | Clyde | Kelantan Darul Naim | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2024 | Kelantan Darul Naim | East Stirlingshire FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 25-10-2025 14:00 | Clydebank FC | East Stirlingshire | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thách thức Bell Scotland | 14-08-2024 18:45 | East Stirlingshire | East Kilbride | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Scottish Second League Champion | 1 | 14/15 |
| Europa League participant | 1 | 11/12 |
| Scottish cup winner | 1 | 09/10 |