STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
02-03-2005 | Maccabi Haifa Shmuel U19 | Maccabi Haifa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Maccabi Haifa | Club Brugge | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2018 | Club Brugge | Royal Antwerp | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Royal Antwerp | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Club Brugge | Royal Antwerp | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Royal Antwerp | Anderlecht | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Anderlecht | Maccabi Haifa | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 20-04-2025 17:15 | Maccabi Haifa | ![]() ![]() | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 14-04-2025 17:30 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 07-04-2025 17:30 | Maccabi Haifa | ![]() ![]() | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 29-03-2025 17:15 | Hapoel Haifa | ![]() ![]() | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 16-03-2025 18:30 | Maccabi Haifa | ![]() ![]() | Beitar Jerusalem | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 09-03-2025 18:15 | Maccabi Haifa | ![]() ![]() | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 03-03-2025 18:30 | Hapoel Beer Sheva | ![]() ![]() | Maccabi Haifa | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 22-02-2025 13:00 | Maccabi Haifa | ![]() ![]() | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 10-02-2025 18:30 | Maccabi Haifa | ![]() ![]() | Hapoel Haifa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 18-01-2025 15:30 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | ![]() ![]() | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Israel Super Cup Winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 6 | 23/24 20/21 15/16 14/15 12/13 11/12 |
Conference League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Belgian cup winner | 2 | 20 15 |
Footballer of the Year | 2 | 20 11 |
Belgian Supercup Winner | 2 | 18/19 16/17 |
Belgian champion | 2 | 17/18 15/16 |
Champions League participant | 2 | 16/17 09/10 |
Israeli champion | 4 | 10/11 08/09 05/06 04/05 |
European Under-21 participant | 1 | 07 |
Uefa Cup participant | 1 | 06/07 |
Euro Under-17 participant | 1 | 03 |