
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 03-05-2012 | Sakaryaspor U21 | Sakaryaspor | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2017 | Sakaryaspor | Maltepespor | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Maltepespor | Sakaryaspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-08-2017 | Sakaryaspor | Izmir Coruhlu Futbol Kulübü | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Izmir Coruhlu Futbol Kulübü | Sakaryaspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-01-2020 | Sakaryaspor | Kirklarelispor | - | Ký hợp đồng |
| 17-09-2020 | Kirklarelispor | Ankaraspor FK | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2021 | Ankaraspor FK | Konyaspor | - | Ký hợp đồng |
| 28-04-2022 | Konyaspor | Free player | - | Giải phóng |
| 23-08-2022 | Free player | Zonguldak | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2023 | Zonguldak | Kirsehir Koyhizmetleri | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Kirsehir Koyhizmetleri | Konyaspor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-03-2024 11:00 | Anadolu Selcukluspor | Kutahyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 18-02-2024 11:00 | Anadolu Selcukluspor | Agri 1970 Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | Kusadasispor | Anadolu Selcukluspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Anadolu Selcukluspor | Darica Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu