
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 17-05-2019 | APOEL Nicosia U19 | APOEL Nicosia | - | Ký hợp đồng | 
| 08-09-2019 | APOEL Nicosia | ASIL Lysi | - | Cho thuê | 
| 29-06-2020 | ASIL Lysi | APOEL Nicosia | - | Kết thúc cho thuê | 
| 12-08-2020 | APOEL Nicosia | PO Xylotymbou | - | Cho thuê | 
| 29-06-2021 | PO Xylotymbou | APOEL Nicosia | - | Kết thúc cho thuê | 
| 08-01-2023 | APOEL Nicosia | Enosis Neon Paralimniou | - | Cho thuê | 
| 29-06-2023 | Enosis Neon Paralimniou | APOEL Nicosia | - | Kết thúc cho thuê | 
| 09-01-2025 | APOEL Nicosia | Omonia Aradippou | - | Cho thuê | 
| 29-06-2025 | Omonia Aradippou | APOEL Nicosia | - | Kết thúc cho thuê | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Cyprian champion | 1 | 23/24  |