
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 23-09-2018 | Breidablik UBK U19 | Breidablik | - | Ký hợp đồng |
| 15-05-2019 | Breidablik | Augnablik Kópavogur | - | Cho thuê |
| 15-10-2019 | Augnablik Kópavogur | Breidablik | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Breidablik | Vestri | - | Cho thuê |
| 15-10-2021 | Vestri | Breidablik | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-04-2022 | Breidablik | Akranes | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Akranes | Breidablik | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-02-2023 | Breidablik | Vestri | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2025 | Vestri | Stjarnan Gardabaer | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 26-10-2025 14:00 | Stjarnan Gardabaer | Breidablik | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 20-10-2025 19:15 | Fram Reykjavik | Stjarnan Gardabaer | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 14-09-2025 19:15 | Valur Reykjavik | Stjarnan Gardabaer | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 31-08-2025 17:00 | Stjarnan Gardabaer | KA Akureyri | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 25-08-2025 18:00 | KR Reykjavik | Stjarnan Gardabaer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 06-08-2025 19:15 | Fram Reykjavik | Stjarnan Gardabaer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 28-07-2025 19:15 | Stjarnan Gardabaer | Afturelding | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 14-07-2025 18:30 | IBV Vestmannaeyjar | Stjarnan Gardabaer | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 07-07-2025 19:15 | Hafnarfjordur | Stjarnan Gardabaer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 27-06-2025 19:15 | Stjarnan Gardabaer | Breidablik | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu