
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Gornik Zabrze U19 | Gornik II Zabrze | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2012 | Gornik II Zabrze | KS Energetyk ROW | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | KS Energetyk ROW | Gornik II Zabrze | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Gornik II Zabrze | KS Energetyk ROW | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | KS Energetyk ROW | Botev Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Botev Plovdiv | Slask Wroclaw | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | Slask Wroclaw | Arka Gdynia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Arka Gdynia | Botev Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2025 | Botev Plovdiv | Warta Poznan | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bulgarian cup winner | 1 | 23/24 |
| Bulgarian Cup finalist | 1 | 19 |
| Bulgarian Super Cup winner | 1 | 17/18 |