
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | - | Avangard-m Kursk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Avangard-m Kursk | Legion Oboyanj | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2019 | Legion Oboyanj | Salyut Belgorod | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Salyut Belgorod | Torpedo Armavir | - | Ký hợp đồng |
| 24-09-2020 | Torpedo Armavir | FC Avangard Kursk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | FC Avangard Kursk | FK Krasava (-2022) | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2022 | FK Krasava (-2022) | FK Biolog | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2023 | FK Biolog | Spartak Kostroma | 0.007M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-03-2024 | Spartak Kostroma | FK Biolog | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2025 | FK Biolog | FC Avangard Kursk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu