
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA EL W | 12-10-2025 13:00 | Dinamo-BGUFK Minsk Women | ZNK Pomurje Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFACW Q | 25-10-2024 18:30 | Belarus Women | Czechia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League Nữ | 07-09-2024 09:00 | Dinamo-BGUFK Minsk Women | TJ Spartak MyjavaWomen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League Nữ | 04-09-2024 09:00 | Dinamo-BGUFK Minsk Women | Peamount Utd Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro Nữ | 16-07-2024 17:00 | Belarus Women | Cyprus Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro Nữ | 12-07-2024 16:00 | Georgia Women | Belarus Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro Nữ | 09-04-2024 16:00 | Belarus Women | Georgia Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro Nữ | 05-04-2024 14:00 | Cyprus Women | Belarus Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 05-12-2023 18:00 | Bosnia and Herzegovina Women | Belarus Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu