| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2003 | FK Riga (bis 2008) | FK Auda Riga | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2004 | FK Auda Riga | Dinaburg Daugavpils | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2005 | Dinaburg Daugavpils | JFK Ventspils | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2007 | JFK Ventspils | Dinaburg Daugavpils | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Dinaburg Daugavpils | JFK Ventspils | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | JFK Ventspils | Daugava Daugavpils | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2012 | Daugava Daugavpils | FK Kruoja Pakruojis (-2015) | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2014 | FK Kruoja Pakruojis (-2015) | Medkila IL | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2014 | Medkila IL | Alta IF | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu