
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Iberia 1999 Tbilisi Academy | FC Saburtalo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | FC Saburtalo Tbilisi | Dinamo Batumi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Dinamo Batumi | Wolfsberger AC | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Áo | 24-05-2025 15:00 | Sturm Graz | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 27-04-2025 12:30 | Wolfsberger AC | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 23-04-2025 16:30 | Red Bull Salzburg | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 20-04-2025 12:30 | Wolfsberger AC | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 08-02-2025 16:00 | Rapid Wien | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 30-11-2024 16:00 | Grazer AK | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 24-11-2024 13:30 | Wolfsberger AC | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 09-11-2024 16:00 | Wolfsberger AC | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 03-11-2024 13:30 | SK Austria Klagenfurt | Wolfsberger AC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 27-10-2024 13:30 | Wolfsberger AC | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 24 |
| Georgian champion | 3 | 22/23 20/21 17/18 |
| Georgian cup winner | 2 | 19/20 18/19 |
| Georgian Supercup winner | 1 | 19/20 |