STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Mississauga Falcons SC | Real Colorado Academy | - | Ký hợp đồng |
31-07-2017 | Real Colorado Academy | Syracuse Orange (Syracuse University) | - | Ký hợp đồng |
30-04-2018 | Syracuse Orange (Syracuse University) | Sigma FC | - | Cho thuê |
31-07-2018 | Sigma FC | Syracuse Orange (Syracuse University) | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2021 | New England Revolution | Club Brugge | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
04-01-2024 | Club Brugge | Inter Milan | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2025 | Inter Milan | Villarreal CF | 1M € | Cho thuê |
29-06-2025 | Villarreal CF | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 06-04-2025 19:00 | Villarreal CF | ![]() ![]() | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 30-03-2025 12:00 | Getafe | ![]() ![]() | Villarreal CF | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 23-03-2025 22:00 | Canada | ![]() ![]() | USA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 21-03-2025 02:30 | Canada | ![]() ![]() | Mexico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-03-2025 17:30 | Villarreal CF | ![]() ![]() | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 08-03-2025 15:15 | Deportivo Alavés | ![]() ![]() | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 22-02-2025 15:15 | Rayo Vallecano | ![]() ![]() | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-02-2025 20:00 | Villarreal CF | ![]() ![]() | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 08-02-2025 17:30 | UD Las Palmas | ![]() ![]() | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 26-01-2025 17:00 | Lecce | ![]() ![]() | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Italian Super Cup winner | 1 | 23/24 |
Italian champion | 1 | 23/24 |
Belgian champion | 2 | 23/24 21/22 |
Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Gold Cup participant | 1 | 21 |
Best young player | 1 | 21 |
Supporters Shield Winner | 1 | 20/21 |