
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Karpaty Lviv U17 (-2021) | Karpaty Lviv U19 (-2021) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Karpaty Lviv U19 (-2021) | Karpaty Lviv II (-2021) | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2018 | Karpaty Lviv II (-2021) | Rukh Vynnyky | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Rukh Vynnyky | Karpaty Lviv II (-2021) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2018 | Karpaty Lviv II (-2021) | FC Karpaty Lviv | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2020 | FC Karpaty Lviv | FC Lviv | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2023 | FC Lviv | Metalist Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Metalist Kharkiv | FC Bukovyna chernivtsi | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu