
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Real Zaragoza U19 | Real Zaragoza Deportivo Aragon | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2015 | Real Zaragoza Deportivo Aragon | Atlético Malagueño | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Atlético Malagueño | UD Logroñés Promesas | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | UD Logroñés Promesas | AD San Juan de Mozarrifar (-2021) | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2019 | AD San Juan de Mozarrifar (-2021) | Slavia Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2020 | Slavia Sofia | Academica Clinceni | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2020 | Academica Clinceni | FC Ararat-Armenia | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2021 | FC Ararat-Armenia | Antequera CF | - | Ký hợp đồng |
| 08-09-2024 | Antequera CF | Inter Kashi | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Indian Champion | 1 | 25 |