STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
22-01-2013 | Malmö FF U19 | Bara GoIF | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Bara GoIF | FC Trelleborg | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | FC Trelleborg | Kvarnby IK | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Kvarnby IK | KSF Prespa Birlik | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | KSF Prespa Birlik | FC Rosengard | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Thụy Điển | 30-07-2023 14:00 | Falkenberg | ![]() ![]() | Ariana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 09-06-2023 17:00 | Torns IF | ![]() ![]() | Ariana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 03-06-2023 14:00 | Ariana | ![]() ![]() | Ahlafors IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu