
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 22-02-2018 | FK Gjøvik-Lyn II | - | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2019 | - | Raufoss IL II | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2020 | Raufoss IL II | IFK Lulea | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | IFK Lulea | Free player | - | Giải phóng |
| 10-06-2021 | Free player | Hämeenlinnan Jalkapalloseura | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2022 | Hämeenlinnan Jalkapalloseura | Mikkelin Palloilijat | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Mikkelin Palloilijat | Free player | - | Giải phóng |
| 27-04-2023 | Free player | Gjovik Lyn | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2025 | Gjovik Lyn | Raufoss IL | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2025 | Raufoss IL | Gjovik Lyn | - | Cho thuê |
| 30-07-2025 | Gjovik Lyn | Raufoss IL | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 11-06-2024 19:00 | Seychelles | Burundi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 09-01-2024 15:00 | Burundi | Algeria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu