
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2013 | Jiangsu Suning FC(1994-2021) | Shenzhen Fengpeng | - | Cho thuê |
| 30-12-2013 | Shenzhen Fengpeng | Jiangsu Suning FC(1994-2021) | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-02-2014 | Jiangsu Suning FC(1994-2021) | Chengdu Qbao | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Chengdu Qbao | Jiangsu Suning FC(1994-2021) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2014 | Jiangsu Suning FC(1994-2021) | Chengdu Qbao | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2018 | Chengdu Qbao | Chengdu Rongcheng FC | - | Ký hợp đồng |
| 28-04-2022 | Chengdu Rongcheng FC | Zibo Cuju FC(1996-2023) | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Zibo Cuju FC(1996-2023) | Chengdu Rongcheng FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-04-2023 | Chengdu Rongcheng FC | Shanxi Longchengren | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2023 | Shanxi Longchengren | Dandong Tengyue(1999-2024) | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2024 | Dandong Tengyue(1999-2024) | Jiangsu Landhouse Dong Victory | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu