
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Banants C | Banants B | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2018 | Banants B | Ararat-Armenia B | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2019 | Ararat-Armenia B | FC Van | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | FC Van | Ararat-Armenia B | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2020 | Ararat-Armenia B | FC Van | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2021 | FC Van | Noravank | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Noravank | FC Artsakh | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2023 | FC Artsakh | Alashkert | - | Ký hợp đồng |
| 11-09-2023 | Alashkert | FC West Armenia | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2024 | FC West Armenia | Alashkert | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Armenian cup winner | 1 | 21/22 |