
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | - | - | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | - | - | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | - | UD Sousense Y19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | UD Sousense Y19 | FC Paços de Ferreira U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | FC Paços de Ferreira U19 | UD Sousense | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | UD Sousense | SC Espinho | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2020 | SC Espinho | Leixoes | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2021 | Leixoes | Casa Pia AC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Casa Pia AC | Vitoria Guimaraes | 0.19M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-07-2024 | Vitoria Guimaraes | Nottingham Forest | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 18-10-2025 14:00 | Besiktas JK | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 29-09-2025 17:00 | Besiktas JK | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 19-09-2025 17:00 | Goztepe | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 17-08-2025 13:00 | Nottingham Forest | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 25-05-2025 15:00 | Nottingham Forest | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 18-05-2025 13:15 | West Ham United | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 01-05-2025 18:30 | Nottingham Forest | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 27-04-2025 15:30 | Nottingham Forest | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 12-04-2025 14:00 | Nottingham Forest | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 05-04-2025 16:30 | Aston Villa | Nottingham Forest | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Striker of the Year | 1 | 23/24 |