
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Fortuna Elten Youth | 1.FC Bocholt Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | 1.FC Bocholt Youth | VfL Rhede U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | VfL Rhede U17 | VfL Rhede U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | VfL Rhede U19 | Vitesse U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Vitesse U19 | Vitesse U21 | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2014 | Vitesse U21 | Dordrecht | 0.005M € | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Dordrecht | Vitesse U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Vitesse U21 | Heracles Almelo | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2017 | Heracles Almelo | Atalanta | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-01-2022 | Atalanta | Inter Milan | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Inter Milan | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Atalanta | Inter Milan | 27M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-08-2023 | Inter Milan | 1. FC Union Berlin | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2024 | 1. FC Union Berlin | Fiorentina | 0.75M € | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Fiorentina | 1. FC Union Berlin | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 29-10-2025 19:45 | Inter Milan | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 26-10-2025 17:00 | Fiorentina | Bologna | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 19-10-2025 18:45 | AC Milan | Fiorentina | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 05-10-2025 13:00 | Fiorentina | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 19:00 | Fiorentina | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 21-09-2025 16:00 | Fiorentina | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 13-09-2025 18:45 | Fiorentina | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 31-08-2025 16:30 | Torino | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 18:00 | Fiorentina | Polissya Zhytomyr | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 24-08-2025 16:30 | Cagliari | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 6 | 23/24 22/23 21/22 21/22 20/21 19/20 |
| Italian cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
| Italian Super Cup winner | 1 | 22/23 |
| Euro participant | 1 | 21 |
| Europa League participant | 1 | 17/18 |
| Promotion to 1st league | 1 | 13/14 |