STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Coronel Bolognesi | Cusco FC | - | Ký hợp đồng |
19-01-2019 | Cusco FC | Veracruz | - | Ký hợp đồng |
29-10-2019 | Veracruz | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2019 | Free player | Universitario De Deportes | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Universitario De Deportes | Cienciano | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Cienciano | Los Chankas | - | Ký hợp đồng |
25-02-2024 | Los Chankas | Juan Aurich | - | Ký hợp đồng |
09-06-2024 | Juan Aurich | Comerciantes FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Comerciantes FC | Juan Pablo II | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 12-04-2025 20:30 | Juan Pablo II | ![]() ![]() | Alianza Atletico Sullana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 06-04-2025 18:15 | Cusco FC | ![]() ![]() | Juan Pablo II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 30-03-2025 20:30 | Juan Pablo II | ![]() ![]() | UTC Cajamarca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 11-03-2025 07:00 | EM Deportivo Binacional | ![]() ![]() | Juan Pablo II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 22-02-2025 01:00 | Alianza Lima | ![]() ![]() | Juan Pablo II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 16-02-2025 18:15 | Juan Pablo II | ![]() ![]() | Sport Huancayo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 09-02-2025 20:00 | Sport Boys | ![]() ![]() | Juan Pablo II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 16-02-2024 01:00 | Sporting Cristal | ![]() ![]() | Los Chankas | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 05-02-2024 20:00 | Comerciantes Unidos | ![]() ![]() | Los Chankas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 28-10-2023 20:15 | Sport Boys | ![]() ![]() | Cienciano | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu