
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Heart of Midlothian FC Youth | Heart of Midlothian FC U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Heart of Midlothian FC U18 | Hibernian FC B | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2020 | Hibernian FC B | Queen's Park | - | Cho thuê |
| 30-05-2020 | Queen's Park | Hibernian FC B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Hibernian FC B | Hibernian | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2022 | Hibernian | Verona | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-01-2024 | Verona | Sassuolo | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 18-10-2025 13:00 | Lecce | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 28-09-2025 10:30 | Sassuolo | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 21-09-2025 18:45 | Inter Milan | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 14-09-2025 16:00 | Sassuolo | Lazio | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-08-2025 16:30 | Cremonese | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 23-08-2025 16:30 | Sassuolo | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 09-05-2025 18:30 | Sassuolo | Catanzaro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 25-04-2025 18:30 | Cesena | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 12-04-2025 17:30 | Modena | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 06-04-2025 13:00 | Palermo | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Serie B champion | 1 | 24/25 |
| Best young player | 1 | 21 |