
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Aberdeen FC U18 | Aberdeen FC B | - | Ký hợp đồng |
| 24-09-2021 | Aberdeen FC B | Huntly | - | Cho thuê |
| 17-04-2022 | Huntly | Aberdeen FC B | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2022 | Aberdeen FC B | Queen of South | - | Cho thuê |
| 30-08-2022 | Queen of South | Aberdeen FC B | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2022 | Aberdeen FC B | Peterhead | - | Cho thuê |
| 29-01-2023 | Peterhead | Aberdeen FC B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Aberdeen FC B | Aberdeen | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2024 | Aberdeen | Buckie Thistle FC | - | Cho thuê |
| 30-05-2024 | Buckie Thistle FC | Aberdeen | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-07-2024 | Aberdeen | Bonnyrigg Rose | - | Cho thuê |
| 02-12-2024 | Bonnyrigg Rose | Aberdeen | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Ba Scotland | 01-11-2025 15:00 | Elgin City | Annan Athletic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 25-10-2025 14:00 | Elgin City | Deveronvale | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 18-10-2025 14:00 | East Kilbride | Elgin City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 04-10-2025 14:00 | Elgin City | Forfar Athletic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 27-09-2025 14:00 | Elgin City | Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thách thức Bell Scotland | 23-09-2025 18:45 | Peterhead | Elgin City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 13-09-2025 14:00 | Elgin City | Stirling Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 30-08-2025 14:00 | Clyde | Elgin City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thách thức Bell Scotland | 26-08-2025 18:45 | Elgin City | Dundee United Reserves | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 23-08-2025 14:00 | Elgin City | Edinburgh City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu