
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2013 | Kashiwa Reysol U18 | Kashiwa Reysol | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2013 | Kashiwa Reysol | Shonan Bellmare | - | Cho thuê |
| 30-01-2015 | Shonan Bellmare | Kashiwa Reysol | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2019 | Kashiwa Reysol | Shonan Bellmare | - | Cho thuê |
| 30-01-2020 | Shonan Bellmare | Kashiwa Reysol | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2020 | Kashiwa Reysol | Shonan Bellmare | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2021 | Shonan Bellmare | Kyoto Sanga | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2022 | Kyoto Sanga | Oita Trinita | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 31-08-2025 10:00 | Oita Trinita | Jubilo Iwata | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 12-07-2025 10:00 | Sagan Tosu | Oita Trinita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 05-07-2025 09:00 | V-Varen Nagasaki | Oita Trinita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 28-06-2025 10:00 | Oita Trinita | RB Omiya Ardija | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 21-06-2025 10:00 | Tokushima Vortis | Oita Trinita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 15-06-2025 09:00 | Oita Trinita | Blaublitz Akita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 07-06-2025 09:00 | Imabari FC | Oita Trinita | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 31-05-2025 10:00 | Oita Trinita | Ventforet Kofu | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 11-05-2025 05:05 | Kataller Toyama | Oita Trinita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 21-09-2024 09:00 | Yokohama FC | Oita Trinita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 2 | 17/18 14/15 |
| Japanese second league Champion | 1 | 13/14 |