
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-08-2014 | River Plate (w) | Boca Juniors (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2018 | Boca Juniors (w) | Atletico Huila (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 10-08-2018 | Boca Juniors (w) | Atletico Huila (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2019 | Atletico Huila (w) | Boca Juniors (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 18-07-2019 | Atletico Huila (w) | Boca Juniors (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 04-02-2022 | Boca Juniors (w) | Santos (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 08-07-2022 | Boca Juniors (w) | Santos (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CNL W | 24-10-2025 23:00 | Argentina Women | Paraguay Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Libertadores Nữ | 08-10-2025 19:00 | Ferroviaria SP Women | Boca Juniors Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Libertadores Nữ | 02-10-2025 19:00 | Boca Juniors Women | Alianza Lima W | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp América Nữ | 02-08-2025 00:00 | Argentina Women | Uruguay Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp América Nữ | 29-07-2025 00:00 | Argentina Women | Colombia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 01-12-2024 00:10 | Argentina Women | Colombia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Libertadores Nữ | 06-10-2024 23:00 | Boca Juniors Women | Club Libertad Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CNCF GWC | 03-03-2024 03:15 | Brazil Women | Argentina Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CNCF GWC | 27-02-2024 00:00 | Argentina Women | Dominican Republic Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CNCF GWC | 24-02-2024 03:15 | Argentina Women | USA Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Paulista Women runner-up | 1 | 22 |
| Women's WC Qualification Intercontinental Play-offs winner | 1 | 19 |
| Women's Pan American Games runner-up | 1 | 19 |