| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 29-01-2018 | KF Butrinti Sarandë U19 | FC Luftëtari U19 (- 2020) | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2019 | FC Luftëtari U19 (- 2020) | KF Butrinti Sarandë | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2019 | KF Butrinti Sarandë | KF Luftetari | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2020 | KF Luftetari | KS Bylis | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2022 | KS Bylis | KF Butrinti Sarandë | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | KF Butrinti Sarandë | KS Bylis | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | KS Bylis | FK Tomori Berat | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | FK Tomori Berat | KS Bylis | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2023 | KS Bylis | KF Iliria Fushë Krujë | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | KF Iliria Fushë Krujë | KS Valbona | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2025 | KS Valbona | KF Oriku | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu