
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | FC Porto Youth | - | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | - | Rio Ave FC Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Rio Ave FC Sub-15 | Rio Ave U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Rio Ave U17 | Rio Ave U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Rio Ave U19 | Rio Ave FC B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Rio Ave FC B | Rio Ave U23 | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2020 | Rio Ave U23 | Mirandes | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Mirandes | Rio Ave U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-01-2022 | Rio Ave U23 | CF Estrela Amadora SAD | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2022 | CF Estrela Amadora SAD | UD Logrones | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2023 | UD Logrones | Oliveirense | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2025 | Oliveirense | Vizela | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 02-11-2025 11:00 | Vizela | Penafiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 23-08-2025 10:00 | Portimonense | Vizela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 26-04-2025 13:00 | Vizela | FC Felgueiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 20-04-2025 19:30 | CD Tondela | Vizela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 05-04-2025 17:00 | GD Chaves | Vizela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 16-12-2024 18:00 | Viseu | Oliveirense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 08-12-2024 14:00 | Oliveirense | Alverca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 09-11-2024 14:00 | Oliveirense | Portimonense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 04-11-2024 18:00 | CD Tondela | Oliveirense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 26-10-2024 13:00 | Oliveirense | GD Chaves | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu