
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | FC U Craiova 1948 U19 | FCU 1948 Craiova | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | FCU 1948 Craiova | Fotbal Club FCSB | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-03-2015 | Fotbal Club FCSB | Free player | - | Giải phóng |
| 06-08-2015 | Free player | FC Voluntari | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2016 | FC Voluntari | Ittihad Kalba FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Ittihad Kalba FC | Al Fujairah Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2018 | Al Fujairah Reserves | Al-Arabi SCC | - | Ký hợp đồng |
| 31-10-2020 | Al-Arabi SCC | Chindia Targoviste | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Chindia Targoviste | Free player | - | Giải phóng |
| 31-03-2022 | Free player | Progresul 2005 Bukarest | - | Ký hợp đồng |
| 08-09-2022 | Progresul 2005 Bukarest | ARO Muscelul Câmpulung | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2023 | ARO Muscelul Câmpulung | Viitorul Daesti | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2023 | Viitorul Daesti | CS Mioveni | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2024 | CS Mioveni | ATCS Sparta Râmnicu Vâlcea | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-05-2024 17:00 | CS Mioveni | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 2 Romania | 16-03-2024 12:00 | CSM Slatina | CS Mioveni | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu