
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | El Ahly U19 | Zamalek SC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Zamalek SC U19 | Zamalek SC U21 | - | Ký hợp đồng |
| 31-10-2020 | Zamalek SC U21 | Zamalek SC | - | Ký hợp đồng |
| 04-10-2021 | Zamalek SC | Ismaily SC | - | Cho thuê |
| 30-01-2022 | Ismaily SC | Zamalek SC | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-10-2022 | Zamalek SC | Enppi | - | Cho thuê |
| 19-07-2023 | Enppi | Zamalek SC | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-08-2023 | Zamalek SC | Al Masry | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 12-10-2025 19:00 | Egypt | Guinea Bissau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 03-10-2025 17:00 | Bank El Ahly | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 22-09-2025 14:00 | Pharco | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 17-09-2025 17:00 | Al Masry | Ghazl El Mahallah | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 26-08-2025 18:00 | Haras El Hodood | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 14-08-2025 18:30 | Tala'ea El Gaish | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 17-05-2025 17:00 | Al Masry | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 08-05-2025 17:00 | Al Ahly FC | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 01-05-2025 17:00 | Al Masry | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 13-04-2025 14:00 | Al Masry | Petrojet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Olympics participant | 1 | 23/24 |
| Egyptian champion | 1 | 20/21 |