STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Red Star Belgrade U17 | Red Star Belgrade U19 | - | Ký hợp đồng |
15-01-2013 | Red Star Belgrade U19 | Verona U20 | - | Ký hợp đồng |
26-09-2013 | Verona U20 | Domzale | - | Ký hợp đồng |
06-02-2015 | Domzale | FC Astana | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2017 | FC Astana | Valencia CF | - | Ký hợp đồng |
15-07-2018 | Valencia CF | Getafe | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Getafe | Panathinaikos | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UAE League | 23-08-2025 16:30 | Al-Wahda FC | ![]() ![]() | Shabab Al Ahli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 14-08-2025 18:00 | FC Shakhtar Donetsk | ![]() ![]() | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 07-08-2025 18:00 | Panathinaikos | ![]() ![]() | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 30-07-2025 18:00 | Panathinaikos | ![]() ![]() | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-07-2025 18:45 | Rangers | ![]() ![]() | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 07-06-2025 18:45 | Albania | ![]() ![]() | Serbia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 11-05-2025 17:00 | Panathinaikos | ![]() ![]() | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 04-05-2025 17:00 | AEK Athens | ![]() ![]() | Panathinaikos | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 27-04-2025 17:00 | PAOK Saloniki | ![]() ![]() | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 13-04-2025 16:00 | Panathinaikos | ![]() ![]() | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
Europa League participant | 2 | 19/20 16/17 |
European Under-21 participant | 1 | 17 |
Kazakh cup winner | 1 | 15/16 |
Kazakh champion | 2 | 15/16 14/15 |
Champions League participant | 1 | 15/16 |
Under 20 World Champion | 1 | 15 |
European Under-19 participant | 2 | 15 14 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
Under 19 European Champion | 1 | 13 |