
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | School Team (South Korea) | Gwacheon High School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Gwacheon High School | Gyeonggi Aviation High School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Free player | Hwaseong FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Hwaseong FC | Chungbuk Cheongju FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Chungbuk Cheongju FC | Hwaseong FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Hwaseong FC | Gimhae City | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2023 | Gimhae City | Hwaseong FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 12-04-2025 05:00 | Hwaseong FC | Jeonnam Dragons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 15-03-2025 05:00 | Hwaseong FC | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 23-02-2025 05:00 | Seongnam FC | Hwaseong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| South Korean 3rd tier champion | 1 | 22/23 |