







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 14-08-2018 | Superstars Academy FC | FC Hebar Pazardzhik | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2018 | FC Hebar Pazardzhik | Superstars Academy FC | - | Ký hợp đồng | 
| 22-07-2019 | Superstars Academy FC | KVSK Lommel | - | Cho thuê | 
| 29-06-2020 | KVSK Lommel | Superstars Academy FC | - | Kết thúc cho thuê | 
| 03-08-2020 | Superstars Academy FC | Beerschot Wilrijk | - | Cho thuê | 
| 29-01-2022 | Beerschot Wilrijk | Superstars Academy FC | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-01-2022 | Superstars Academy FC | Grenoble | - | Ký hợp đồng | 
| 17-07-2024 | Grenoble | Hajduk Split | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 24-10-2025 16:00 | HNK Gorica |   | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 19-10-2025 14:00 | NK Istra 1961 |   | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 20-09-2025 15:00 | Hajduk Split |   | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 09-09-2025 19:00 | Gambia |   | Burundi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 17-08-2025 19:00 | Hajduk Split |   | Slaven Belupo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 10-08-2025 19:00 | Hajduk Split |   | HNK Gorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 19:00 | Hajduk Split |   | KS Dinamo Tirana | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 03-08-2025 19:50 | Hajduk Split |   | NK Istra 1961 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 18-05-2025 16:45 | Hajduk Split |   | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 03-05-2025 14:00 | Hajduk Split |   | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 24 |