
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Paris Saint Germain U19 | Paris Saint-Germain B | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2014 | Free player | NK Publikum Celje | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2014 | NK Publikum Celje | Union Saint-Gilloise | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Union Saint-Gilloise | KV Oostende | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2018 | KV Oostende | Roeselare | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Roeselare | KV Oostende | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-02-2020 | KV Oostende | FK Gilan Gabala | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2021 | FK Gilan Gabala | Sabail | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2022 | Sabail | FCV Dender EH | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FCV Dender EH | Free player | - | Giải phóng |
| 07-09-2024 | Free player | Kotwica Kolobrzeg | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2025 | Kotwica Kolobrzeg | Warta Poznan | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp bóng đá Bỉ | 29-10-2025 19:30 | Royal Union Tubize-Braine | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 16-03-2024 19:45 | FCV Dender EH | Standard Liege II | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 03-03-2024 12:30 | FCV Dender EH | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 24-02-2024 15:00 | RSCA Futures | FCV Dender EH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 17-02-2024 19:00 | FCV Dender EH | SK Beveren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 11-02-2024 12:30 | Jong Genk | FCV Dender EH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 07-02-2024 19:00 | FCV Dender EH | RFC Seraing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 03-02-2024 19:00 | KVSK Lommel | FCV Dender EH | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 27-01-2024 19:00 | FCV Dender EH | Patro Eisden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 13-01-2024 19:00 | Lierse Kempenzonen | FCV Dender EH | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu