
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Mullae Middle School | Pohang Steelers U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Pohang Steelers U18 | Sangji University | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Sangji University | Pohang Steelers | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2018 | Pohang Steelers | Ansan Greeners FC | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2019 | Ansan Greeners FC | Gimhae City | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Gimhae City | Pyeongtaek Citizen | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2021 | Pyeongtaek Citizen | Cheonan City | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Cheonan City | Gimpo FC | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2024 | Gimpo FC | Chungnam Asan | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 26-10-2025 07:30 | Seoul E-Land FC | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 19-10-2025 05:00 | Chungnam Asan | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 12-10-2025 07:30 | Chungnam Asan | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 20-09-2025 10:00 | Seongnam FC | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 13-09-2025 07:30 | Chungnam Asan | Bucheon FC 1995 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 30-08-2025 10:00 | Incheon United Club | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 02-08-2025 10:00 | Jeonnam Dragons | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 26-07-2025 10:00 | Chungnam Asan | Hwaseong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 20-07-2025 10:00 | Bucheon FC 1995 | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 13-07-2025 10:00 | Incheon United Club | Chungnam Asan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 20/21 |
| Player of the Year | 1 | 20/21 |