
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Lyn 1896 FK Youth | Vålerenga Fotball Youth | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2019 | Vålerenga Fotball Youth | Manchester City U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Manchester City U18 | Manchester City U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Manchester City U23 | Manchester City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Champions League | 25-11-2025 20:00 | Manchester City | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 22-11-2025 17:30 | Newcastle United | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 16-11-2025 19:45 | Italy | Norway | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-11-2025 17:00 | Norway | Estonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 29-10-2025 19:45 | Swansea City | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 26-10-2025 14:00 | Aston Villa | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 21-10-2025 19:00 | Villarreal CF | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 18-10-2025 14:00 | Manchester City | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 11-10-2025 16:00 | Norway | Israel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 05-10-2025 15:30 | Brentford | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English Super Cup winner | 1 | 24/25 |
| FIFA Club World Cup winner | 1 | 24 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 24 |
| UEFA Supercup Winner | 1 | 23/24 |
| English Champion | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 1 | 23/24 |
| European Under-21 participant | 1 | 23 |
| U21 Premier League champion | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
| English Youth League winner | 2 | 20/21 19/20 |
| English FA Youth Cup winner | 1 | 19/20 |