
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | CA Bordj Bou Arreridj U21 | NARB Reghaïa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | NARB Reghaïa | CA Batna | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2017 | CA Batna | CR Belouizdad | 0.12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | CR Belouizdad | DRB Tadjenant | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2019 | DRB Tadjenant | ES du Sahel | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-10-2020 | ES du Sahel | Nimes | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2022 | Nimes | CR Belouizdad | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | CR Belouizdad | Al-Qadsiah | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2023 | Al-Qadsiah | Ohod | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2024 | Ohod | MC Oran | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Algerian champion | 1 | 21/22 |
| Algerian cup winner | 1 | 16/17 |