
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Radnicki Nis U19 | FK Sindjelic Nis | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2017 | FK Sindjelic Nis | FK BSK Borca | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FK BSK Borca | FK Sindjelic Nis | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2018 | FK Sindjelic Nis | Habitpharm Javor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Habitpharm Javor | FK Backa Backa Palanka | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | FK Backa Backa Palanka | FK Napredak Krusevac | - | Ký hợp đồng |
| 14-09-2022 | FK Napredak Krusevac | FK Radnicki Sremska Mitrovica | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | FK Spartak Zlatibor Voda | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2023 | FK Spartak Zlatibor Voda | FK Napredak Krusevac | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2025 | FK Napredak Krusevac | Al Khaldiya | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 02-11-2025 15:00 | Novi Pazar | FK Zeleznicar Pancevo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 24-10-2025 15:30 | Novi Pazar | Habitpharm Javor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 28-09-2025 14:00 | Backa Topola | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 20-09-2025 15:00 | Novi Pazar | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 10-08-2025 18:00 | Radnicki Nis | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 04-08-2025 17:00 | Novi Pazar | FK IMT Belgrad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 27-07-2025 17:00 | FK Napredak Krusevac | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 17:00 | Novi Pazar | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 18-02-2025 14:00 | Tractor S.C. | Al Khaldiya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 11-02-2025 14:00 | Al Khaldiya | Tractor S.C. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu