
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2005 | Free player | Lokomotiv St. Petersburg | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | Free player | Neva St. Petersburg | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Neva St. Petersburg | Spartak Kostroma | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Spartak Kostroma | Pskov-747 (-2020) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Pskov-747 (-2020) | FK Ruan Tosno | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FK Ruan Tosno | Khimik Dzerzhinsk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Khimik Dzerzhinsk | Khimki | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Khimki | Tom Tomsk | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2019 | Tom Tomsk | Baltika Kaliningrad | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Baltika Kaliningrad | SKA Khabarovsk | - | Ký hợp đồng |
| 07-10-2020 | SKA Khabarovsk | Stavropolye-2009 | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2021 | Stavropolye-2009 | FC Leningradets | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2021 | FC Leningradets | FK Saransk ( -2022) | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2022 | FK Saransk ( -2022) | Dynamo St.Petersburg | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Dynamo St.Petersburg | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2023 | Free player | Medialiga (RU) | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2024 | Medialiga (RU) | Zorkiy Krasnogorsk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian third tier champion | 2 | 16 14 |