
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2017 | St Gallen (w) | St. gallenstad (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2019 | St. gallenstad (w) | Young Boys (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2021 | Young Boys (w) | FC Zurich Frauen (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Nữ Đức | 05-11-2025 18:00 | Eintracht Frankfurt Women | Koln Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Đức | 02-11-2025 14:00 | Hamburger SV Women | Eintracht Frankfurt Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Đức | 19-10-2025 12:00 | Eintracht Frankfurt Women | Werder Bremen Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA EL W | 15-10-2025 17:00 | Slovacko Women | Eintracht Frankfurt Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League Nữ | 18-09-2025 18:00 | Real Madrid Women | Eintracht Frankfurt Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League Nữ | 11-09-2025 17:00 | Eintracht Frankfurt Women | Real Madrid Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Đức | 05-09-2025 16:30 | Eintracht Frankfurt Women | SGS Essen W | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro Nữ | 18-07-2025 19:00 | Spain Women | Switzerland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro Nữ | 10-07-2025 19:00 | Finland Women | Switzerland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro Nữ | 06-07-2025 19:00 | Switzerland Women | Iceland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Super League Women winner | 2 | 22/23 21/22 |
| Schweizer Pokal Frauen winner | 1 | 21/22 |